Đăng nhập để hỏi chi tiết


Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
đồng nghĩa với từ vằng vẻ là : vắng ngắt , hiu quạnh , vắng teo .....
- từ đồng nghĩa là : những từ có nghĩa giống nhau hoặc gần giống nhau .
chúc bạn học tốt
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin
128
1930
68
Đồng nghĩa với từ vắng vẻ Vắng tanh, vắng teo, vắng mặt,...