

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
Đây là câu trả lời đã được xác thực
Câu trả lời được xác thực chứa thông tin chính xác và đáng tin cậy, được xác nhận hoặc trả lời bởi các chuyên gia, giáo viên hàng đầu của chúng tôi.
`1` third (n): thứ ba
`-` Cột: " Vị trí trong bài khảo sát"
`->` Dẫn chứng: "In third place was London, ...: Ở vị trí thứ ba là Luân-đôn"
`2` business (n): việc kinh doanh
`-` Dẫn chứng: "It was also seen as a very good place to do business, ...: Nó cũng được coi là một nơi rất tốt để kinh doanh"
`-` Đề: "Có cơ hội ... tuyệt vời" =>kinh doanh `->` business
`3` expensive (adj): đắt
`-` Cột này nói về những điểm bất lợi ở Luân-đôn
`->` Dẫn chứng: "...it was an extremely expensive place to live: ...đó là một nơi cực kỳ tốn kém để sống"
`4` friendliest
`-` So sánh hơn nhất với tính từ dài: S + be + most + adj (dài) `->` friendly là trường hợp ngoại lệ `->` the friendliest
`-` Dẫn chứng: it had the friendliest inhabitants: nó có những cư dân thân thiện nhất
`-` Đề: Người dân thì .... `->` thân thiện nhất =>friendliest
`5` climate (n): khí hậu
`-` Dẫn chứng: "...and the nicest climate: ...và khí hậu tốt nhất"
`-` Đề: "Có ... dễ chịu nhất" =>khí hậu `->` climate
`6` first
`-` Dẫn chứng: "At the top of the list was Paris: ở đầu danh sách là Paris" `=` Paris xếp vị trí thứ nhất `->` first
`7` interesting (adj): thú vị
`-` Dẫn chứng: "...people considered it to be the most interesting city: mọi người coi nó là thành phố thú vị nhất"
`8` traffic
`-` Dẫn chứng: "Despite problems such as the large amount of traffic: mặc dù các vấn đề như là một lượng lớn giao thông,..."
`-` a lot of + N (số nhiều)
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?

Bảng tin