Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`1.` complaints
`->` TTSH `+` noun
`2.` preservation
`->` the `+` noun `+` of `+` noun
`3.` deforestation
`->` to `+` noun: chỉ nguồn gốc, lí do
`4.` pollution
`->` the `+` noun `+` of `+` noun
`5.` conservation
`->` noun `+` noun: danh từ trước bổ nghĩa cho danh từ sau
$chucbanhoctot$
$\boxed{\color{purple}{\text{#KaitoKid!}}}$
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
1. com'plaints (n): những lời phàn nàn.
com'plaint (n): lời phàn nàn.
his/her/their/our/your/my + danh từ.
Dịch nghĩa: Tôi chán nản với lời phàn nàn của anh ấy mỗi ngày.
2. preser'vation (n): sự bảo tồn.
Dịch nghĩa: Họ đang bàn luận về cách bảo tồn nguồn tài nguyên thiên nhiên.
3. defores'tation (n): nạn phá rừng, sự phá rừng.
Dịch nghĩa: 1 phần trăm trong tổng số che phủ rừng ở Brazil đang bị đánh mất vì nạn phá rừng hàng năm.
4. pol'lution (n): sự ô nhiễm.
Dịch nghĩa: Cấp độ ô nhiễm ở sông đang giảm.
5. conser'vation (n): sự bảo tồn.
Dịch nghĩa: Họ đang tổ chức một hội nghị khu vực 4 quốc gia về việc bảo tồn voi.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin