

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`VII.`
`1.` dangerous
`->` tobe `+` adj
`2.` longest
`->` So sánh nhất `-` adj ngắn:
$\text{S + tobe + the + adj + -est + ...}$
`3.` businessman
`->` a/an `+` noun
`4.` better
`->` So sánh hơn `-` adj ngắn:
$\text{S + tobe + adj + -er + than + ...}$
`5.` musician
`->` That `+` danh từ đếm được số ít
$chucbanhoctot$
$\boxed{\color{purple}{\text{#KaitoKid!}}}$
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?

1.dangerous (adj) : nguy hiểm
- sau các trạng từ chỉ mức độ (very , so , too , really , ...) cần một tính từ đi kèm.
- Tạm dịch : Đừng đốt lửa ở đây . Nó rất nguy hiểm.
2.longest
- xét câu có mạo từ "the" phía trước nên dùng cấu trúc so sánh bậc nhất
- S + be + the + short adj-est/most long adj + N + (cụm từ chỉ nơi chốn)
3.businessman (n) : doanh nhân
- business (n) : buôn bán , kinh doanh
- sau a/an cần một danh từ đếm được , số ít
4.better
- xét câu có "than" ở sau nên dùng cấu trúc so sánh hơn
- S1 + be + short adj-er/more long adj + than + S2
5.musician (n) : nhạc sĩ , người soạn nhạc
- sau các đại từ chỉ định như this , that , these , those cần một danh từ
- can do sth : có thể làm việc gì
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin