

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`10.A`
`->` consider `+` V-ing
`11.D`
`-` donate to sb: quyên góp cho ai
`->` more `+` danh từ đếm được số nhiều
`12.C`
`->` Tuần trước `1` cái áo khoác bị rộng `->` muốn đổi cái nhỏ hơn
`13.C`
`->` give sb/sth `+` noun
`14.A`
`->` which là đại từ quan hệ dùng làm tân ngữ hoặc chủ ngữ thay thế cho danh từ chỉ vật
`15.D`
`-` be not wide enough `=` too narrow: hẹp
`16.B`
`-` get to `=` reach: tới...
`17.B`
`-` wealthy (giàu) >< poor (nghèo)
`18.C`
`-` man`-`made (thủ công) >< natural (tự nhiên)
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin
133
1792
77
Cảm ơn nha
11072
133464
7728
kh có j ><