Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`1.` received
`->` receive sth from sb: nhận thứ gì từ ai
`2.` between
`->` between sth and sth: ở giữa cái gì và cái gì
`3.` reserved
`->` Tôi thấy Peter không cởi mở. Anh ấy khá kín đáo trước công chúng.
`->` hợp nghĩa
`4.` written
`->` since `->` thì HTHT:
`\text{(+) S + have/has + P2}`
`5.` ought to
`->` ought to do sth: nên làm gì
`6.` to take
`->` used `+` to V
`8.` out
`->` fill out sth: điền thứ gì
`9.` love
`->` trả lời có love `->`hỏi là love
`10.` between
`-` như câu `1`
$chucbanhoctot$
$\boxed{\color{purple}{\text{#KaitoKid!}}}$
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin