0
0
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
1. have had
so far - thì hiện tại hoàn thành
I + have +p2
2 has taught
since - hiện tại hoàn thành
S số ít + has + p2
3. haven't stopped
since - hiện tại hoàn thành
You + have + not +p2
4. find
S số nhiều + V
5. hasn't seen
since - hiện tại hoàn thành
S số ít + has + p2
6. breaks
someone- số ít
S số ít + v +es/s
7. haven't decided
yet - hiện tại hoàn thành
S + have/has not+ p2
8. have already finished
already - hiện tại hoàn thành
S + have/has + p2
$chucbanhoctot$
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin