3
2
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
1290
930
`1`. are playing
`@` DHNB: now `=>` HTTD
`@` Cấu trúc: S`+`tobe`+`V.ing.
(S số nhiều`+`are`+`V.ing)
`2`. reads
`@` DHNB: usually `=>` HTĐ
`@` Cấu trúc: S`+`V(s`/`es)
(S số ít`+`Vs`/`es)
`3`. am doing
`@` DHNB: now `=>` HTTD
`@` Cấu trúc: S`+`tobe`+`V.ing.
(I`+`am`+`V.ing)
`4`. Do you want
`@` Want không chia ở V.ing. `=>` HTĐ.
`@` want to`+`V.inf.
`@` HTĐ: Do`/`Does`+`S`+`V`?`
(Do`+`you`+`V`?`)
`5`. don't like
`@` Like không chia ở V.ing. `=>` HTĐ.
`@` HTĐ: S`+`don't`/`doesn't`+`V.
(I`+`don't`+`V)
`6`. writes
`@` DHNB: every month `=>` HTĐ
`@` Cấu trúc: S`+`V(s`/`es)
(S số ít`+`Vs`/`es)
`7`. is sleeping
`@` DHNB: now `=>` HTTD
`@` Cấu trúc: S`+`be`+`V.ing.
(S số ít`+`is`+`V.ing)
`8`. cooks
`@` DHNB: usually `=>` HTĐ
`@` Cấu trúc: S`+`V(s`/`es)
(S số ít`+`Vs`/`es)
`9`. is listening
`@` DHNB: now `=>` HTTD
`@` Cấu trúc: S`+`be`+`V.ing.
(S số ít`+`is`+`V.ing)
`10`. are going
`@` DHNB: tonight `=>` HTTD
`@` Cấu trúc: S`+`be`+`V.ing.
(S số nhiều`+`are`+`V.ing)
`11`. Does he go
`@` DHNB: every day `=>` HTĐ
`@` Cấu trúc: Do`/`Does`+`S`+`V`?`
(Does`+`S số ít`+`V`?`)
`12`. do you get up
`@` DHNB: in the morning
`@` Cấu trúc: (Wh)`+`do`/`does`+`S`+`V`?`
[(Wh)`+`do`+`you`+`V`?`]
`13`. does your brother take
`@` DHNB: How often`=>` HTĐ
`@` Cấu trúc: (Wh)`+`do`/`does`+`S`+`V`?`
[(Wh)`+`does`+`S số ít`+`V`?`]
`14`. are you working
`@` DHNB: at present `=>` HTTD
`@` Cấu trúc: (Wh)`+`be`+`S`+`V.ing`?`
[(Wh)`+`are`+`you`+`V.ing]
`15`. is whistling
`@` DHNB: Listen`!` `=>` HTTD
`@` Cấu trúc: S`+`be`+`V.ing
(N bất định`+`is`+`V.ing)
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
198
306
1. are playing
DHNB: now => HTTD
S + be + V_ing ...
2. reads
DHNB: usually => HTĐ
S + V_es/s
3. am doing
DHNB: now
GT C1
4. Do you want
5. Nói thích / không thích cái gì HT => HTĐ
I don't like spaghetti.
CT C2
6. writes
DHNB: every month => HTĐ
Sau He / She / It / 1 Tên + V_s/es
7. is sleeping
GT C1
8. cooks
GT C6
9. is listening
GT C1
10. are going to go to / are going
DHNB: tonight => TL Gần
S + be + going to + V_base
11. Does he go
GT C6
12. do you get up
Hỏi thói quen => HTĐ
13. does your brother take
Hỏi sự thường xuyên => HTĐ
14. are you working
at present => HTTD
15. is whistling
Sau câu có dấu chấm than dùng HTTD
@w
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin