74
52
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`C.` boasting
Giải thích:
`+` enjoy+V-ing: Thích làm điều gì / việc gì.
`+` to boast about something: khoác lác về điều gì đó.
Câu hoàn chỉnh: Parents often enjoy boasting about their children's achievements.
Dịch: Những bậc phụ huynh thường thích khoe khoang về thành tích của con cái của họ.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Parents often enjoy boasting about their children's achievements.
Tạm dịch : Cha mẹ thường thích khoe khoang về thành tích của con cái họ.
→ C
Lưu ý : enjoy + Ving
Cách giải : Dịch nghĩa để tìm từ phù hợp với câu
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin