0
0
Mn Giúp em với ạ=)))
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
111
66
Đáp án chi tiết:
1. I don’t fancy going out tonight.
⇔ Dịch: Tôi không thích ra ngoài tối nay.
2. She avoided telling him about her plans.
⇔ Dịch: Cô ta tránh nói với anh ta về dự định của cô ấy.
3. I would like to come to the party with you.
⇔ Dịch: Tôi muốn đến bữa tiệc với bạn.
4. He enjoys having a bath in the evening.
⇔ Dịch: Anh ấy thích tắm vào buổi tối.
5. She kept talking during the film.
⇔ Dịch: Cô ấy nói trong suốt bộ phim.
6. I am learning to speak English.
⇔ Dịch: Tôi đang học để nói tiếng Anh.
7. Do you mind giving me a hand?
⇔ Dịch: Bạn có phiền giúp tôi một tay không?
8. She helped me to carry my suitcases.
⇔ Dịch: Cô ấy giúp tôi xách vali của tôi.
9. I’ve finished cooking – come and eat!
⇔ Dịch: Tôi đã nấu xong rồi – đến và ăn thôi!
Kiến thức lĩnh hội:
1. Các động từ YÊU, GHÉT:
- like, love, fancy, enjoy, adore, prefer: thích, yêu thích
- hate, detest, dislike: không thích, ghét cay ghét đắng
⇔ Các động từ trên khi đằng sau có động từ thường thì động từ thường đều có đuôi –ING (VD: singing, drawing, …)
2. Cấu trúc cố định:
- S + avoid (tránh)/finish (hoàn thành)/mind (ngại, nghĩ ngợi)/keep (giữ) … (bạn tìm hiểu thêm) + V-ing
- S + WOULD like/learn/... (bạn tìm hiểu thêm) + to V: Ai muốn làm gì
- S + help + somebody (ai đó) + V/to-V: Ai giúp ai làm gì
___#quangvinh06062009___
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin