Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`1` You don’t have to finish the work today
`-` not necessary = don't have to: không cần thiết
`2` Sally finally succeeded in getting a job
`-` succeed in + V-ing: thành công trong việc gì
`3` I certainly will never go to that restaurant
`-` Đó là lần cuối tôi đến cửa hàng đó
`⇔` Tôi chắc chắn sẽ không bao giờ đến cửa hàng đó nữa
`4` The doctor advised me to take a holiday
`-` Câu gián tiếp: S + advise + sbd + to + V
`6` I should like to be taken out to dinner
`-` Bị động: should like + to + be + PII
`7` Unless you rest yourself, you really will be ill
`-` Unless = If ... not: nếu không
`8` They can''t leave their dog when they are on holiday
`-` can + V: có thể làm gì; can't + V: không thể làm gì
`9` The break-up of the marriage made my aunt heavily stressed
`-` break-up (n): sự tan vỡ
`-` make + sbd/sth + adj: làm cho ai đó/cái gì như thế nào
`10` I find it hard to believe that he passed the exam
`-` find sth adj: thấy cái gì như thế nào
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Sự kiện