

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`Answer :`
`1.` `D.` closing store
`2.` `C.` Yes, it is
`3.` `C.` both
`4.` `D.` keen
`5.` `D.` didn't drive
`6.` `A.` was
Explain :
`1.` Giới từ (Preposition) `+` V-ing
`@` On `+` tên đường phố, tầng
`2.` Is (not) `+` S `+` N`/`Adj `?`
Trả lời :
`-` Yes, S `+` am/ are/ is.
`3.` Both of them : cả hai `+` V số nhiều
`4.` Interested in `=` Fond of `=` Keen on `:` thích thú với gì ....
`5.` `DHNB` của thì QKĐ : yesterday
Cấu trúc của thì QKĐ với động từ thường `:`
`->` `( - )` S `+` did not `+` V `(` nguyên mẫu `)`
`6.` `DHNB` của thì QKĐ : last night
Cấu trúc của thì QKĐ với động từ Tobe `:`
`->` `( + )` S `+` was`/` were `+` `…`
`color{lightblue}{circ}` `color[lightblue][anhngocha2007]`
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
1, D
2, C
3, C
4, D
5, D
6, A
`-----------------`
`(+)` Giới từ + V-ing
`(+)` Is/Are + (not) + S + N/Adj? `-` Yes/No + S + am/is/are + (not)
`(+)` both `~` cả 2 + V-số nhiều
`(+)` Keen on sth: ham mê (cái gì đó)
`(+)` DHNB của thì QKĐ: last(+thời gian), yesterday, last(+thời gian)...
$#Jul$
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin