

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`16.` $B.$ eliminate `->` eliminated.
`-` Động từ chính ở câu bị động luôn được chia ở dạng quá khứ phân từ.
- eliminate `-` eliminated `-` eliminated (v.): loại bỏ.
`17.` $B.$ should being `->` should be.
`-` Câu bị động với động từ khuyết thiếu "Should": S + should + (not) + be + V (Pii) + (by O).
`18.` $B.$ make `->` made.
`-` Động từ chính ở câu bị động luôn được chia ở dạng quá khứ phân từ.
- make `-` made `-` made (v.): làm.
`19.` $C.$ to going `->` to go.
- be allowed + to V: được cho phép làm gì.
- go (v.): đi.
`20.` $D.$ to pursue `->` from pursuing.
- Cụm động từ "prevent someone from + V-ing": ngăn cản ai đó làm gì.
- pursue (v.): theo đuổi.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
B eliminate=>eliminated
Should be VP2
eliminate là Vo nguyên thể, nên chuyển sang dạn P2 là eliminated
B being => be
should + Vo: nên làm gì
being là dạng Ving, nên chuyển về be là Vo nguyên thể
B make => made
Should be VP2
make là Vo nguyên thể, nên chuyển sang dạn P2 là made
C to going => to go
be allowed to Vo: được cho phép làm gì
D to pursue => from pursuing
prevent sb from Ving: ngăn chặn ai khỏi cái gì
@pvlinhiscute0310
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin