Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
5 từ chỉ hình dáng:
- thon thả
-béo ú
- cao lớn
-thấp bé
-gầy gò
5từ chỉ kích thước
-to bé
-bé nhỏ
-rộng hẹp
-nhỏ bé
-to lớn
5 từ chỉ màu sắc
-đỏ thắm
-vàng tươi
-xanh lá
-xanh biếc
-đỏ rực
5 từ chỉ tính nết
-ngoan hiền
-ngoan ngoãn
-dịu dàng
-tốt bụng
-vị tha
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
gầy gò,mập mạp,cao dong dỏng,cân đối,nhỏ bé.
rộng hẹp,bé nhỏ,nhỏ bé,to bé,to lớn.
vàng hoe,đỏ thẫm,hồng tươi,xanh biếc,xanh trong.
hiền lành,nhút nhát,dũng cảm,chăm chỉ,lười biếng.
Chúc bạn học tốt!
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
* Từ chỉ hình dáng
- mập mạp, thanh mảnh, cao ráo, thấp bé, dong dỏng
* Từ chỉ kích thước
- To lớn, nhỏ bé, khổng lồ , cao lớn, rộng rãi
* Từ chỉ màu sắc
- da cam, xanh da trời, xanh nước biển, nâu đất, trắng tinh
* Từ chỉ tính nết
- Hiền lành, thân thiện, vui vẻ, hung hăng, lịch thiệp
Bảng tin