

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`Answer :`
`@` Dấu hiệu nhận biết của thì HTTD :
`-` Now (hiện nay, ngay lúc này)
`-` At present (hiện tại)
`-` At the moment (tại thời điểm này)
`-` Right now (ngay bây giờ),
`-` At `+` giờ cụ thể (at `10` o’clock)
`-` Look! (nhìn)
`@` Cấu trúc của thì HTTD :
`( + )` S `+` am/is/are `+` V-ing
`( - )` S `+` am/is/are `+` not `+` V-ing
`( ? )` Am/Is/Are `+` S `+` V-ing `?`
`@` Dấu hiệu nhận biết của thì HTĐ :
`-` Always (luôn luôn)
`-` usually (thường xuyên)
`-` often (thường xuyên)
`-` frequently (thường xuyên)
`-` sometimes (thỉnh thoảng)
`-` seldom (hiếm khi)
`-` rarely (hiếm khi)
`-` hardly (hiếm khi)
`-` never (không bao giờ)
`-` generally (nhìn chung)
`-` regularly (thường xuyên)
Cấu trúc thì HTĐ với động từ TOBE :
`( + )` S + am/ is/ are `+` N/ Adj
`( - )` S + am/ is/ are `+` not + N/ Adj
`( ? )` Am/ Is/ Are `+` S `+` N/ Adj `?`
Cấu trúc thì HTĐ với động từ thường :
`( + )` S `+` V(s/ es) `+` `… `
`( - )` S `+` do/ does `+` not `+` V(nguyên mẫu) `+` `… `
`( ? )` Do/ Does `+` S `+` V(nguyên mẫu) `+` `…` `?`
Dấu hiệu nhận biết của thì QKĐ :
`-` Yesterday : Hôm qua
`-` Ago : cách đây (two hours ago, two weeks ago …)
`-` Last (week, year, month)
Cấu trúc thì QKĐ với động từ TOBE
`( + )` S `+` was/ were `+` N/Adj
`( - )` S `+` was/were not `+` N/Adj
`( ? )` Was/Were `+` S `+` N/Adj `?`
Cấu trúc thì QKĐ với động từ thường :
`( + )` S `+` V-ed
`( - )` S `+` did not `+` V (nguyên thể)
`( ? )` Did `+` S `+` V(nguyên thể) `?`
`@` `color[lime][anhngocha2007]`
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?

Bảng tin