

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
1. I just found out that he had quitted the job in city.
(find out = discover: khám phá)
2. His business is going badly - he'll have to close it down soon.
(close sth down = stop doing sth: đóng cửa, dừng vận hành cái gì (vd công ti...))
3. Lana suggested having a day out at the beach.
(suggest doing sth: gợi ý làm gì)
4. The more popular television programmes become, the worse they seem to get.
(So sánh kép với tính từ: The + so sánh hơn của tính từ + S1 + be, the + so sánh hơn của tính từ + S2 + be
động từ to be có thể thay thế bằng các từ có cùng chức năng, ví dụ: become, seem, get....)
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?

Bảng tin