

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
B.during
Cấu trúc: during+N(đứng đầu hoặc cuối)
Cách sd during(giới từ)
during+Thời gian
Nhấn mạnh khoảng thời gian đang diễn ra trong khi một sự việc khác đang diễn ra
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
10. _____ the break time, we never play voleyball. ( ___thời gian giải lao, tụi tớ không bao giờ chơi bóng chuyền.)
- Dịch nghĩa và chọn giới từ hợp lý.
a. in (trong)
b. during (trong khoảng, trong suốt khoảng...)
c. until (đến khi)
d. before (trước khi)
ĐÁP ÁN: B. DURING
Dịch: Trong suốt khoảng thời gian giải lao, tụi tớ không bao giờ chơi bóng chuyền.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin