Giải giúp mình mai mình ký rồi
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
18268
5341
III.
13. clean
clean the kitchen : dọn dẹp bếp
14. dishes
15. student
16. make
17. makes
18. does
IV.
19. My sister does the dishes after eating.
S số ít + Vs/es (do tận cùng là -o --> thêm es)
20. They sometimes go swimming on Sundays.
ADV chỉ mức độ thường xuyên + V
go swimming: đi với
V.
21. lucky
DHNB: money --> lucky money : tiền lì xì, tiền may mắn
22. changing
DHNB: room --> changing room: phòng thay đồ
VI.
23. go
DHNB: usually (HTĐ)
S + V1/s/es
24. don't play
DHNB: on Mondays (HTĐ)
S số nhiều + V1
S số nhiều + don't + V1
25. are cleaning
DHNB: now (HTTD)
S + am/is/are + Ving (the chidlren : những đứa trẻ --> S số nhieuf)
26. won't buy / will not buy
DHNB: next month (TLĐ)
S + will + V1
S + will not + V1 / won't + V1
VII.
27. Pizza is my favorite food
S + like + đồ ăn + best
S + be + tính từ sở hữu + favorite food
28. My mother is an English teacher at this school.
S số ít + Vs/es
⇔S + be + a/an + N số ít
#STMIN
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin
4
331
0
Cảm ơn nhiều lám ạ
18268
94055
5341
ok e