Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`41.` `A.` draws `→` draw
`@` Hiện tại đơn: `(+)` `S` `+` `V`(s/es) `+` ...
`-` Danh từ số nhiều `+` `V`
`42.` `D.` as `→` from
`@` `S_1` `+` to be `+` different from `+` `S_2`: Cái gì đó khác cái gì đó
`43.` `A.` plant `→` planted
`@` Dấu hiệu nhận biết: last month `→` Quá khứ đơn
`(+)` `S` `+` `V``{(-ed),(column 2):}` `+` ...
`44.` `C.` activites `→` activities
`@` many `+` `N`(đếm được, số nhiều)
`-` Danh từ tận cùng có phụ âm 'y' thì 'y' `→` i `+` es vào cuối.
`45.` `B.` kilo `→` kilos
`@` There are `+` `N`(số nhiều)
`\text{#Rain}`
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Sự kiện