0
0
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
1300
1608
`1.` began `-` have worked
Vế `1`:
`@` Dấu hiệu nhận biết: `2` years ago ` `→` Quá khứ đơn
`+` begin `-` began `-` began: bắt đầu
`(+)` `S` `+` `V``{(-ed),(column 2):}` `+` ...
Vế `2`:
`@` Dấu hiệu nhận biết: for `2` years `→` Hiện tại hoàn thành
`(+)` `S` `+` have/ has `+` `P.P``+` ...
`2.` live
`@` used to `+` `V` (Inf): đã từng làm một việc gì đó đã từng xảy ra trong quá khứ và không tiếp diễn ở tương lai.
`3.` watching
`@` Verbs of liking (love/ like/ fancy/...) `+` `V``-`ing
`\text{#Rain}`
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
11392
8102
`1.` began `-` have worked
`->` ago `->` thì QKĐ
$\text{(+) S + Ved/V2}$
`->` for `2` years `->` thì HTHT
$\text{(+) S + have/has + P2}$
`2.` live
`->` used to `+` V-bare
`3.` watching
`->` like `+` V-ing: thích làm gì
$chucbanhoctot$
$\boxed{\color{purple}{\text{#KaitoKid!}}}$
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin