Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`@ChieyewCucCuk `
`I. `
`1. ` is never
`2. ` often clean
`3. ` never helps
`4. ` am sometimes
`5. ` rarely watch
`6. ` never play
`7. ` are usually
`8. ` always arrives
`------ `
`@ ` Form HTĐ`: `
`(+) ` S`+ `V`/ `V(s,es)`+ `(O)
`(-) ` S`+ `do`/ `does`+ ` not`+ `V`+ `(O)
`(?) ` Do`/ `Does`+ `S`+ `V`+ `(O)`? `
`@ ` Uses HTĐ`: `
`- ` Hành động xảy ra ở HT
`- ` Thói quen ở HT
`- ` Sự thật hiển nhiên, chân lí không thể phủ nhận
`- ` Lịch trình, thời gian biểu
`+) ` Signals HTĐ`: `
`- ` always, seldom, every(day, month..), once a week, often...
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
1 is never⇒vì never HTD , be HTD là is/am/are , mrs.jones =he +is +never
2 i often clean⇒vì có often HTD nên S+vs/es , i +v ko chia
3 never helps⇒vì never HTD , my brother=he +vs/es
4 am sometimes ⇒cũng như câu 1 , i +am +...
5 rarely watch⇒có rarely HTD , we+v ko chia
6 never play⇒có never HTD, you and tony =they +v ko chia
7 you are usually⇒vì có usually HTD, S+be+trạng từ tần xuất
8 always arrives⇒vì always HTD, the school bus số ít +vs/es
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Sự kiện