0
0
Xác định âm tiết của những từ sau:
Worker offer
Mother deny
Cooking admit
Decide destroy
Suggest practise
Promise
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
2542
2305
Worker /'wɜ:kə[r]/ `->` âm `1`
Offer /'ɒfə[r]/ `->` âm `1`
Mother /'mʌðə[r]/ `->` âm `1`
Deny /di'nai/ `->` âm `2`
Cooking /'kukiɳ/ `->` âm `1`
Admit /ə'mit/ `->` âm `2`
Decide /di'said/ `->` âm `2`
Destroy /di'strɔi/ `->` âm `2`
Suggest /sə'dʒest/ `->` âm `2`
Practise /'præktis/ `->` âm `1`
Promise /'prɒmis/ `->` âm `1`
`color[pink][#ANGELRED]`
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin
0
0
0
Giải giúp mình bài tiếng anh đc k ạ
0
0
0
https://hoidap247.com/cau-hoi/5431288