32
24
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
2581
2717
$\bullet$ Cấu trúc câu thì hiện tại đơn :
`+` Động từ thường :
`@` (+) S + V-inf / Vs / Ves + ...
`@` (-) S + do/does + not + V-inf + ...
`@` (?) Do/Does + S + V-inf + ... `?`
`+` Động từ tobe :
`@` (+) S + am/is/are + N/adj + ...
`@` (-) S + am/is/are + not + N/adj + ...
`@` (?) Am/Is/Are + S + N/adj + ... `?`
`-` Chủ ngữ I `+` V-inf | do | am
`-` Chủ ngữ He/She/It/N số ít `+` Vs / Ves | does | is
`-` Chủ ngữ You/We/They/N số nhiều `+` V-inf / do / are
$\bullet$ Cấu trúc câu thì quá khứ đơn với động từ thường :
`@` (+) S + Ved / V2 + ...
`@` (-) S + did + not + V-inf
`@` (?) Did + S + V-inf + ... `?`
`-` Nếu động từ hợp quy tắc `->` Thêm "ed"
`-` Nếu động từ bất quy tắc `->` Tra cột `2` bảng động từ bất quy tắc
`__________________________`
`1` What's your city like`?`
`-` What + be + S + like + ... `?` : Ai đó như thế nào `?`
`-` Dịch : Thành phố của bạn như thế nào `?`
`2` Yesterday , I went to the zoo
`-` Go to + place : Đi đến...
`-` Dịch : Hôm qua , tôi đi đến sở thú
`3` Why do you learn English `?`
`-` Learn + N : Học thứ gì
`-` Why + do/does + S + V-inf + ... `?` : Tại sao ai đó làm gì `?`
`-` Dịch : Tại sao bạn học tiếng Anh `?`
`4` How often do you have Maths `?`
`-` Have + Môn học
`-` How often + do/does + S + V-inf + ... `?`
`->` Hỏi về mức độ thường xuyên ai đó làm gì
`5` Will you take part in Sports day `?`
`-` Take part in + N : Tham gia...
`-` TLĐ : Will + S + V-inf + ... `?`
`-` Dịch : Bạn sẽ tham gia vào ngày hội thể thao chứ `?`
`6` I saw a baby elephant yesterday
`-` See + N : Thấy thứ gì
`-` See - Saw - Seen
`-` Dịch : Tôi thấy `1` con voi con ở sở thú ngày hôm qua
`\text{@ TheFallen`
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin