Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
20
9
1. => While the teacher came in, Tim was standing on the table.
giải thích:
"While" là một liên từ giúp liên kết hai mệnh đề trong câu, chỉ ra hai sự việc xảy ra cùng lúc.
"The teacher came in" là mệnh đề phụ của câu.
"Tim was standing on the table" là mệnh đề chính của câu.
2. => Movies are being watched by all the children in the waiting room.
giải thích:
"Movies" là chủ ngữ của câu trong dạng bị động.
"are being watched" là động từ bị động có nghĩa là "đang được xem".
"by all the children in the waiting room" là bổ ngữ của câu.
3. => Trees are being planted by my students in the school's garden.
giải thích:
"Trees" là chủ ngữ của câu trong dạng bị động.
"are being planted" là động từ bị động có nghĩa là "đang được trồng".
"by my students in the school's garden" là bổ ngữ của câu.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
2442
3209
$#Hy$
`1)` (Có thể làm thành `2` câu )
`->` When the teacher came in, Tim was standing on the table
WHEN: Diễn tả một hành động đang xảy ra thì có hành động khác xen vào
Trong QUÁ KHỨ:
When + S + V (quá khứ đơn), S + V (quá khứ tiếp diễn)
`->` The teacher came in while Tim was standing on the table.
`+` while + S + V (quá khứ tiếp diễn): Diễn tả một hành động đang xảy ra thì có hành động khác xen vào (Vế trước while chia quá khứ đơn)
````
`2)` Movies are being watched in the waiting room by all the children
`3)` Trees are being planted in the school's garden by my students
`=>` Bị động thì hiện tại tiếp diễn: S + is/am/are + being + V_pp + (by O)
`+` nơi chốn trước by, thời gian sau by
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin