

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!

Đây là câu trả lời đã được xác thực
Câu trả lời được xác thực chứa thông tin chính xác và đáng tin cậy, được xác nhận hoặc trả lời bởi các chuyên gia, giáo viên hàng đầu của chúng tôi.
- Oxit axit:
$P_2O_5$: điphotpho pentaoxit
$SO_3$: lưu huỳnh trioxit
$CO_2$: cacbon đioxit
- Oxit bazơ:
$FeO$: sắt (II) oxit
$CuO$: đồng (II) oxit
$MgO$: magie oxit
- Axit:
$HNO_3$: axit nitric
$HCl$: axit clohidric
$H_2SO_4$: axit sunfuric
$H_3PO_4$: axit photphoric
- Bazơ:
$Ca(OH)_2$: canxi hidroxit
$NaOH$: natri hidroxit
$KOH$: kali hidroxit
$Mg(OH)_2$: magie hidroxit
- Muối:
$NaCl$: natri clorua
$K_2SO_4$: kali sunfat
$Na_3PO_4$: natri photphat
$AgNO_3$: bạc nitrat
$CaSO_4$: canxi sunfat
$NaHCO_3$: natri hidrocacbonat
$NaHSO_4$: natri hidrosunfat
$Ca(HCO_3)_2$: canxi hidrocacbonat
$NaH_2PO_4$: natri đihidrophotphat
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Đáp án:
Ca(OH)2:canxi hirđoxit CO2:cacbon đioxit
NaOH:Natri hiđroxit AgNO3:bạc nitơrat
P2O5:điphotpho pentaoxit CaSO4:canxi sunfat
KOH:Kali hđroxit NaHCO3:natri hiđrôcacbonat
Mg(OH)2:magie oxit MgO:magie oxit
SO3:lưu huỳnh trioxit NaHSO4:natri hiđrôsunfat
HNO3:axit nitơric Ca(HCO3)2:canxi hidrocacbonat
H2SO4:axit sunfuric NaH2PO4:Natri đihiđrôphotphat
HCl:axit clohiric
H3PO4:axit photphoric
NaCl:natri clorua
FeO:sắt (II) oxit
CuO:đồng (II) oxit
K2SO4:kali sunfat
Na3PO4:natri photphat
Giải thích các bước giải:
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin
23
1153
6
Cậu ơi cậu biết oxide ko ạ
23
1153
6
Oxit bazơ => oxide base á cậu
23
1153
6
Oxit axit => oxide acid á cậu