

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!

Đây là câu trả lời đã được xác thực
Câu trả lời được xác thực chứa thông tin chính xác và đáng tin cậy, được xác nhận hoặc trả lời bởi các chuyên gia, giáo viên hàng đầu của chúng tôi.
=>
1. goes ( often -> HTĐ)
2. is raining ( now -> HTTD)
3. warms/gives (HTĐ)
4. is running ( look! -> HTTD)
5. goes (every day -> HTĐ)
6. work ( never -> HTĐ)
7. rains/is raining ( often -> HTĐ/ now -> HTTD)
8. points/wants ( always -> HTĐ)
9. is cooking/cooks ( at the moment -> HTTD/always -> HTĐ)
10. meet (always -> HTĐ)
11. are you going now/am going (now -> HTTD)
12. doesn't do (regularly -> HTĐ)
13. Is he doing ( now -> HTTD)
14. boils (HTĐ)
15. will meet ( next week -> TLĐ)
16. Are you (HTĐ)
17. don't usually go ( usually -> HTĐ)
18. is swimming ( now -> HTTD)
19. will come ( next month -> TLĐ)
20. aren't (HTĐ)
21. gets ( often -> HTĐ)
22. Do/watch ( often -> HTĐ)
23. Is Mr.Brown listening (now -> HTTD)
24. go shopping (usually -> HTĐ)
25. washes (often -> HTĐ)
26. Is she playing ( at the moment -> HTTD)
27. see ( always -> HTĐ)
28. Does he often take (often -> HTĐ)
29. are (HTĐ)
30. doesn't often do (often -> HTĐ)
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
1. goes
2. is raining.
3. warms......gives
4. is running
5. goes
6. work
7. rains... is going to rain.
8. points......wants
9. is cooking.......cooks
10. meet
11. are you going.....am going
12. doesn't do
13. Is he doing
14. boils
15. will meet
16. Are...be
17. don't go
18. is swimming
19. will come
20. aren't
21. gets
22. Do......watch
23. Is.....listening
24. go shopping
25. washes
26. Is...playing
27. sees
28. Does......take
29. are
30. doesn't do
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
![]()
Bảng tin