Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
1. A. at B. in C. under D. with(come in:all shapes and sizes : xuất hiện ở mọi hình dạng và kích
thước)
2. A. everything B. something C. what D. thing(what to do : phải làm gì)
3. A. personal B. private C. individual D. owner's(small personal computers:máy tính cá nhân nhỏ)
4. A. pictures B. outfits C. boxes D. sets
5. A. even B. still C. at all D. almost(you cannot even see all their parts:bạn thậm chí không thể nhìn thấy tất cả các bộ phận của họ.)
6. A. get B. cause C. suffer D. gain(B. nguyên nhân)
7. A. lose B. miss C. misplace D. misunderstand
8. A. clean B. erase C. wipe D. scrape( erase : tẩy xóa )
9. A. as B. like C. such as D. for instance(like : như)
10. A. yet B. other C. more D. another( another : khác (another + N số ít))
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin
0
683
0
thanks
700
11281
321
ko có gì<3
0
683
0
câu 7 thì sao á bạn=((((
700
11281
321
câu 7 là A.lose ạ
700
11281
321
xl bn nha mình quên chưa đánh dấu đáp án đó ạ
0
683
0
<3