1
0
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`35`. D
- So sánh hơn với tính từ dài : the + most + long adj
- the most important meal : bữa ăn quan trọng nhất
`36`. C
- strength (n) sức mạnh
- power (n) : sức mạnh
- energy (n) : năng lượng
- effort (n) : nỗ lực
`37`. C
- be able to do sth : có thể làm gì -> không hợp nghĩa -> Loại.
- enable (v) : cho phép
- be unable to do sth : không thể làm gì
- be capable of doing sth : có thể làm gì -> Sai ngữ pháp và nghĩa.
`38`. A
- lose weight : giảm cân
`39`. into
- divide sth into : chia cái gì thành
`40`. A
- skip breakfast : bỏ bữa sáng
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin