

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`Answer :`
`1.` Bỏ at
`2.` play $\longrightarrow$ playing
`3.` cost $\longrightarrow$ costs
`4.` less $\longrightarrow$ fewer
`5.` Bỏ many
Explain :
`1.` So sánh ngang bằng với as…as :
S `+` V `+` as `+` Adj/Adv `+` as `+` O
`2.` practice `+` V-ing
`3.` Vì a banana là số ít nên thêm s
`4.` `+` Less là dạng so sánh hơn của little (đặc biệt được dùng trước danh từ không đếm được).
Few dùng để nhấn mạnh số lượng rất ít người hoặc vật (danh từ đếm được):
Few là dạng so sánh của few
`@` `color[lime][anhngocha2007]`
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
1. at `->` X
`-` be the same N as: giống điều gì với
2. to play `->` playing
`-` practice Ving: luyện tập làm gì
3. how much `->` how much does
`-` Hỏi về giá: How much + trợ động từ + S + cost?
4. less `->` fewer
`-` So sánh kém hơn với danh từ: less/fewer + N(s,es)
`-` fewer + N đếm được số nhiều
5. many `->` X
`-` So sánh tăng tiến: more and more + N (càng nhiều ...)
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin