

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`6` advised .
`-` be + adj .
`-` advised : được khuyên (a)
`7` loosen .
`-` V + O .
`-` loosen : làm giảm (V)
`8` Pollutants .
`-` N + V + O .
`-` pollutant : chất gây ô nhiễm (N)
`9` recycled .
`-` be + adj .
`-` recycled : được tái chế (a)
`10` unable .
`-` be + adj .
`-` unable : không có khả năng (a)
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
`6`. advised
Modal verbs (động từ khuyết thiếu)
`-` S +modal verbs + V-inf `->` S +modal verbs + be + P2
`7`. loosen
`-` adj + V
`-` Loosen (verb): thả lỏng, thư giãn
`8`. Pollutants
`-` pollutant: chất gây ô nhiễm
`-` Các chất gây ô nhiễm thải ra từ những nhà máy này là mối nguy cho môi trường.
`9`. recyclable
`-` be + adj
`-` recyclable (adj): có thể tái chế
`10`. inability
`-` be + adj
`-` inability (adj): không có khả năng
`-` Bệnh mù màu là sự không có khả năng phân biệt màu sắc.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin