Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
really: thật sự (trạng từ)
E.g: He isn't really angry.
pythons: con trăn
E.g: pythons are scary.
are-were: là-là
`=>` are là động từ tobe ở hiện tại
were là động từ tobe ở quá khứ
crocodiles: cá sấu
`=>` crocodiles are very scary
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
`#Zu_nie`
Đáp án `+` Giải thích các bước giải:
`@` really : /ˈriːəli/ : thật sự
`@` pythons : ( n ) ˈpaɪ.θən/ : trăn
`@` are `-` were : là `-` là
`@` crocodiles ( n ) / `krɒk.ə.daɪl / : cá sấu .
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin
1524
12121
1673
có bảo đặt câu đouu :)?
3192
6817
2867
thì lấy thêm ví dụ hoy