Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
Đây là câu trả lời đã được xác thực
Câu trả lời được xác thực chứa thông tin chính xác và đáng tin cậy, được xác nhận hoặc trả lời bởi các chuyên gia, giáo viên hàng đầu của chúng tôi.
Bài 1:
1. $F{e_2}{O_3} + 3CO \to 2Fe + 3C{O_2}$
Chất khử: $CO$
Chất oxi hóa: $Fe_2O_3$
Quá trình khử: $F{e^{ + 3}} + 3e \to Fe$
Quá trình oxi hóa: ${C^{ + 2}} \to {C^{ + 4}} + 2e$
2. $2P + 5{H_2}S{O_4} \to 2{H_3}P{O_4} + 5S{O_2} + 2{H_2}O$
Chất khử: $P$
Chất oxi hóa: $H_2SO_4$
Quá trình khử: ${S^{ + 6}} + 2e \to {S^{ + 4}}$
Quá trình oxi hóa: $P \to {P^{ + 5}} + 5e$
3. $S + 2HN{O_3} \to {H_2}S{O_4} + 2NO$
Chất khử: $S$
Chất oxi hóa: $HNO_3$
Quá trình khử: ${N^{ + 5}} + 3e \to {N^{ + 2}}$
Quá trình oxi hóa: $S \to {S^{ + 6}} + 6e$
4. $3Mg + 8HN{O_3} \to 3Mg{(N{O_3})_2} + 2NO + 4{H_2}O$
Chất khử: $Mg$
Chất oxi hóa: $HNO_3$
Quá trình khử: ${N^{ + 5}} + 3e \to {N^{ + 2}}$
Quá trình oxi hóa: $Mg \to M{g^{2 + }} + 2e$
5. $4Mg + 5{H_2}S{O_4} \to 4MgS{O_4} + {H_2}S + 4{H_2}O$
Chất khử: $Mg$
Chất oxi hóa: $H_2SO_4$
Quá trình khử: ${S^{ + 6}} + 8e \to {S^{ - 2}}$
Quá trình oxi hóa: $Mg \to M{g^{2 + }} + 2e$
6. $8Al + 30HN{O_3} \to 8Al{(N{O_3})_3} + 3{N_2}O + 15{H_2}O$
Chất khử: $Al$
Chất oxi hóa: $HNO_3$
Quá trình khử: $2{N^{ + 5}} + 8e \to 2{N^{ + 1}}$
Quá trình oxi hóa: $Al \to A{l^{ + 3}} + 3e$
7. $3{H_2}S + 4HCl{O_3} \to 4HCl + 3{H_2}S{O_4}$
Chất khử: $H_2S$
Chất oxi hóa: $HClO_3$
Quá trình khử: $C{l^{ + 5}} + 6e \to C{l^{ - 1}}$
Quá trình oxi hóa: ${S^{ - 2}} \to {S^{ + 6}} + 8e$
Bài 2:
Chất oxi hóa là chất nhận electron (giảm số oxi hóa).
Chất khử là chất nhường electron (tăng số oxi hóa).
Mẹo nhớ nhanh: "Khử" cho "o" nhận.
a. $\mathop {Na}\limits^0 + \mathop S\limits^0 \to Na_2^{ - 1}{S^{ - 2}}$
Chất khử: $Na$
Chất oxi hóa: $S$
b. $\mathop S\limits^{ + 4} {O_2} + C{l^0}_2 + 2{H_2}O \to {H_2}\mathop S\limits^{ + 6} {O_4} + 2HC{l^{ - 1}}$
Chất khử: $SO_2$
Chất oxi hóa: $Cl_2$
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Đây là câu trả lời đã được xác thực
Câu trả lời được xác thực chứa thông tin chính xác và đáng tin cậy, được xác nhận hoặc trả lời bởi các chuyên gia, giáo viên hàng đầu của chúng tôi.
Bài có sử dụng các từ viết tắt như CK (chất khử), COXH (chất oxi hoá), QTK (quá trình khử), QTOXH (quá trình oxi hoá)
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin