

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`Ex8:`
`1.` eats `->` eat
`2.` is sets `->` sets
`3.` doesn't `->` isn't
`4.` buyes `->` buys
`5.` rain `->` rains
`6.` circle `->` circles
`7.` are work `->` work
`8.` flow usually `->` usually flow
`9.` always doesn't `->` doesn't always
`10.` is belong `->` belongs
--------------------------------------------
$\text{*Structure: Present Simple}$ (thì Hiện tại đơn)
`-` Đối với động từ thường:
$\text{(+) S + V-(s/es) + ...}$
$\text{(-) S + do/does not + V-bare + ...}$
$\text{(?) Do/Does + S + V-bare + ...?}$
`-` Ngôi thứ `3` số ít: he/she/it/tên riêng/ danh từ số ít`->` V-s/es và trợ đt là Does
`-` Ngôi thứ `1;2;3 số nhiều`: I/you/we/they/danh từ số nhiều `->` V-bare và trợ đt là Do
`-` Đối với tobe:
$\text{(+) S + am/is/are + ...}$
$\text{(-) S + am/is/are not + ...}$
$\text{(?) Am/is/are + S + ...?}$
`DHNB:` every day, every week, in the morning, always, usually,....
*Vị trí của trạng từ tần suất:
`-` Trong câu `(+)`: đứng giữa chủ ngữ và động từ chính
`-` Trong câu `(-)` và `(?)`: đứng sau trợ động từ
$chucbanhoctot$
$\boxed{\color{purple}{\text{#KaitoKid!}}}$
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?

Bảng tin