

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`1`. longer
`2`. sweeter
`3`. faster
`4`. better
`->` Đây là trường hợp đặc biệt.
`5`. cleaner
`6`. closer
`7`. hotter
`8`. poorer
`9`. funnier
`10`. nicer
`11`. shorter
`12`. prettier
`-` Đây đều là động từ ngắn
`-` Những động từ ngắn là những động từ có `1` âm tiết
VD: nicer, shorter,.....
`-` Cấu trúc so sánh hơn: S1 + adj/adv -er + than S2
Bài `2`:
`1`. Traveling in winter is more interesting than in summer.
`2`. Lana is older than John.
`3`. China is far larger than the UK.
`4`. My garden is a lot more colorful than this park.
`5`. Helen is quieter than her sister.
`6`. more boring
`7`. bigger
`8`. worse
`9`. more beatiful
`10`. better
`-` Cấu trúc so sáh hơn: S1 + more adj/adv + than S2
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
![]()
Bảng tin
4648
114781
5452
vào nhs k b
197
4591
151
tớ có nhóm rồi ạ=))