

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`15.` was playing `-` was playing
`->` `2` hành động diễn ra cùng `1` thời điểm trong quá khứ `->` thì QKTD
$\text{S + was/were + V-ing, while + S + was/were + V-ing}$
`16.` have taught
`->` several times `->` thì HTHT
$\text{(+) S + have/has + P2}$
`17.` had gone
`->` by `->` thì QKHT
$\text{(+) S + had + P2}$
`18.` didn't do
`->` yesterday `->` thì QKĐ
$\text{(-) S + didn't + V-bare}$
`19.` doesn't wear
`->` every day `->` thì HTĐ
$\text{(-) S + do/does not + V-bare}$
$chucbanhoctot$
$\boxed{\color{purple}{\text{#KaitoKid!}}}$
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
`15`.was playing / was playing
`->` While + S + was / were + V-ing , S + was / were + V-ing
`=>` Dùng để diễn tả `2` hành động đang xảy ra cùng `1` lúc
`16`.have taught
`->` Thì HTHT : S + have / has + VpII
`=>` I , You , We , They `+` have
`->` `DHNB` : several times
`17`.had gone
`->` Thì QKHT : S + had + VpII
`->` By + time + S + had + VpII
`=>` Dùng để diễn tả hành động đã xảy ra vào thời điểm cụ thể
`18`.didn't do
`->` Thì QKĐ ( PĐ ) : S + didn't + V
`->` `DHNB` : yesterday
`19`.doesn't wear
`->` Thì HTĐ ( PĐ ) : S + don't / doesn't + V
`=>` He , She , It `+` doesn't
`->` `DHNB` : every
`\text{# TF}`
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin
0
50
0
Giúp e với ạ