

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
Đây là câu trả lời đã được xác thực
Câu trả lời được xác thực chứa thông tin chính xác và đáng tin cậy, được xác nhận hoặc trả lời bởi các chuyên gia, giáo viên hàng đầu của chúng tôi.
`-` Ta có thể dùng " some " và " any " đi với Danh từ đếm được hoặc không đếm được
`-` Ta chỉ dùng " some " khi mệnh đề là dạng Khẳng định
`-` Ta chỉ dùng " any " khi mệnh đề là dạng Phủ định hoặc dạng Nghi vấn
`1`.some
`2`.any
`3`.some
`4`.some / any
`5`.some
`6`.any
`7`.some
`8`.some / any
`9`.some / any
`10`.any
`\text{# TF}`
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?

LƯU Ý: Some dùng trong câu khẳng định, mang nghĩa là một vài
Any dùng trong câu phủ định và nghi vấn, mang nghĩa là không còn tí nào
Áp dụng vào bài, ta có:
(Mình không ghi lại công thức hay tại sao lại dùng some, any đâu nhé, tại mình ghi ở trên rồi)
1. There is still some milk in the fridge.
→ Vẫn còn một chút sữa trong tủ lạnh.
2. There is not any coffee left in my cup.
→ Không còn chút cà phê nào sót lại trong cốc của tôi.
3. She always takes some sugar with her coffee.
→ Cô ấy luôn bỏ đường với cà phê của cô ấy.
4. We have some sugar, but we don't have any salt.
→ Chúng tôi có đường, nhưng chúng tôi không có muối.
5. They can have some bread and butteer if they're hungry.
→ Họ có thể có một vài bánh mì và bơ nếu họ đang vội.
6. Are there any fruits on the mango tree in your garden?
→ Có quả xoài nào trên cây xoài ở vườn nhà bạn không?
7. He fried some eggs in a pan, adding milk and butter.
→ Anh ấy đã rán một vài quả trứng trong chảo, cho thêm sữa và bơ.
8. I went to buy some apples. but they didn't have any in the store.
→ Tôi đã đi mua một vài quả táo, nhưng họ không còn quả nào trong cửa hàng.
9. We have some apples, but we don't have any bananas.
→ Chúng tôi có một vài quả táo, nhưng chúng tôi không có quả chuối nào cả.
10 . Are there any biscuits in the cupboard, Mum?
→ Có cái bánh quy nào trong tủ không mẹ?
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin