

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
15. A. numbers B. sums C. amounts D. qualities
16. A. explains B.accounts C. provides D. cares
17. A. closing B. reducing C. fixing D. breaking
18. A .this B. there C. whether D. that
19. A. lower B. fewer C. more D. less
20. A. turn off B. turn on C. look for D. look after
Cho mk câu trl hay nhất+cảm ơn nhe!!! CHÚC CẬU HỌC TỐT!!
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?

15/C
16/A
17/A
18/D
19/D
20/A
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?

15. C. amounts => Amount of sth.
16. B. accounts => Account for sth.
17. C. fixing => fix (v): sửa.
18. D. that
19. D. less => Less + danh từ không đếm được.
20. A. turn off => Turn off (v): tắt.
Bảng tin
1551
19477
2071
Mình đúng nhé bạn trên sai 16, 17 nhé!!