Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`7.` generations
- generation (noun) : thế hệ.
- for + sth/doing sth : dành cho cái gì/làm gì đó.
- Tạm dịch : Chúng tôi nấu xôi ngũ sắc vào mùng một hàng tháng và gia đình bạn đã theo truyền thống này từ bao đời nay.
`8.` respect
- respect (verb) : kính trọng , tôn trọng
- should + V nguyên : nên làm gì.
- Tạm dịch : Dựa vào truyền thống của chúng tôi , chúng tôi phải kính trọng người già.
`9.` residents
- resident (noun) : cư dân , người dân
- It's the custom for : phong tục cho...
- Tạm dịch : Trong cộng đồng của chúng tôi, người dân có thói quen dọn dẹp đường phố vào sáng Chủ nhật.
`10.` manners
- table manner (noun) : quy tắc bàn ăn.
- should + V nguyên : nên làm gì
- about sth/doing sth : về cái gì/làm gì.
- Tạm dịch : Bạn nên tìm hiểu về cách cư xử trên bàn ăn của người Anh để có thể cảm thấy thoải mái trong bữa tối.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
2976
2854
7. generations (every lunar month, and our family has followed this tradition for).
+ generation (n): thế hệ, đời.
8. respect (old people).
+ respect (n): sự tôn trọng, sự kính trọng.
+ respect old people: tôn trọng người già.
9. residents (our community - the - to clean the streets).
+ resident (n): cư dân.
10. manners (table).
+ table manners: quy tắc, phép tắc ăn uống trên bàn ăn.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin