Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`1.` Traditionally
`→` Trạng từ đứng đầu câu, bổ nghĩa cho câu
`2.` Greeting
`→` Cụm từ: form of greeting: hình thức chào hỏi
`3.` Obliged
`→` Be + V3_ed/adj
`4.` Impolite
`→` It's considered + adj + to V: nó được xem như thế nào khi làm gì
`5.` Hostess
`→` Sau mạo từ "the" cần danh từ: hostess: chủ nhà
`6.` Respectful
`→` Be + adj
`7.` Differs
`→` Sau chủ ngữ cần động từ thì HTĐ: S + V_s/V_es
`#Xuka2k10`
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
1. Traditionally
→ Đứng đầu câu thường là trạng từ
2. greeting
→ Sau giới từ cần danh từ (greeting (n): lời chào hỏi)
3. obliged
→ sau tobe cần tính từ
4. impolite
→ It's considered + adj + to V: nó được coi là như thế nào khi làm gì
5. hostess
→ Sau "the" cần danh từ (hostess (n): bà chủ, chủ nhà (nữ))
6. respectful
→ Sau tobe cần tính từ
7. differs
→ Sau chủ ngữ cần động từ (thì HTĐ: S (số ít) + V (số ít))
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin