Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
5135
4903
20. to watch - playing (it + be + adj + to V: thật ... để làm gì; watch sb/sth Ving: xem ai/cái gì đang làm gì)
21. to wash - eating (teach sb to V: dạy ai làm gì; before + Ving: trước khi làm gì)
22. Writing - phoning (Ving đứng đầu câu làm chủ ngữ; từ "phone" được chia cùng dạng với từ "write", do có "than")
23. to have (decide to V: quyết định làm gì)
24. to speak (refuse to V: từ chối làm gì)
25. to meet (agree to V: đồng ý làm gì)
26. earning - spend (there is no sense in + Ving: không có nghĩa trong việc làm gì; can + V: có thể làm gì)
27. leave - making (make sb V: bắt ai làm gì; after Ving: sau khi làm gì)
28. working (mind Ving: phiền làm gì)
29. to fry (how to V: cách làm gì)
30. promise - to reduce - smoking (make sb V: bắt ai làm gì; promise to V: hứa làm gì; Ving đóng vai trò như danh từ)
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
`20`. to watch - playing
`21`. to wash - eating
`22`. Writing - phoning
`23`. to have
`24`. to speak
`25`. to meet
`26`. earning - spend
`27`. leave - making
`28.` working
`29.` to fry
`30`. promise - to reduce - smoking
------------------------------------
it + be + adj + to V
teach sb to V
Ving đứng đầu câu làm chủ ngữ
decide to V
refuse to V
agree to V
there is no sense in + Ving
can + V
make sb V
mind Ving
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin