Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`1.` had left / arrived
`-` S + V (QKHT) , when S + V (QKĐ) : khi .... thì ....
`2.` started / had finished
`-` S + V (QKHT) , when S + V (QKĐ) : diễn tả một hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ ...
`3.` went / had got
`-` By the time S + V (QKĐ) , S + V (QKHT) : ngay khi ... thì
`4.` had seen / came
`-` Before S + V (QKĐ) , S + V (QKHT) : trước khi ... thì
`5.` hadnt spoken / moved
`-` Before S + V (QKĐ) , S + V (QKHT) : trước khi ... thì
`6.` had got / reached
`-` By the time S + V (QKĐ) , S + V (QKHT) : ngay khi ... thì
`7.` brought / had finished
`-` When S + V (QKĐ), S + V (QKHT) : khi .... thì ....
`8.` refused / had had
`-` refuse + to V-inf : từ chối làm gì .... ; ago là dấu hiệu chia thì QKĐ : S + V2/ed + ...
`9.` hadnt thought / saw
`-` Before S + V (QKĐ) , S + V (QKHT) : trước khi ... thì
`10.` hadnt tried / went
`-` Before S + V (QKĐ) , S + V (QKHT) : trước khi ... thì
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
`-` By the time / When / Before + S + Ved / V2 , S + had + VpII
`-` After + S + had + VpII , S + Ved / V2
`=>` Dùng để diễn tả hành động đã xảy ra trước khi có hành động khác xen vào
`1`.had left / arrived
`2`.started / had finished
`3`.went / had got
`4`.had seen / came
`5`.hadn't spoken / moved
`6`.had got / reached
`7`.bought / had finished
`8`.refused / had had
`9`.hadn't thought / saw
`10`.hadn't tried / went
`\text{# TF}`
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin