

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
1.She's a good designer because she has a lot of new ideas. DESIGN
-có tính từ "good" ở trước -> dùng danh từ. designer.
"Cô ấy là một nhà thiết kế giỏi bởi vì cô ấy có rất nhiều ý tưởng mới."
2. I can finish the test quickly and successfully. SUCCESSFUL
-có động từ là "finish" + "quickly" -> dùng trạng từ là successfully (chứ không dùng tính từ là successful)
"Tôi có thể hoàn thành bài kiểm tra một cách nhanh chóng và thành công"
3. What are James and Peter doing at the moment? DO
-có "are" và "at the moment" -> dấu hiệu thì HTTD -> dùng động từ là "doing".
"James và Peter đang làm gì vào lúc này?"
4. My sister is going to get married this November. MARRY
-ta có cụm "get married": kết hôn
"Em gái tôi sẽ kết hôn vào tháng 11 này"
5. He likes listening to pop music in his free time. LISTEN
-ta có các động từ theo sở thích, sở ghét sẽ đi với V-ing -> like + Ving -> dùng "listening"
"Anh ấy thích nghe nhạc pop khi rảnh rỗi"
6. Its too hot today. Let's go swimming .SWIM
-nhiều trường hợp "go" mà đi với động từ thì từ đó sẽ chia ở dạng V-ing -> "go swimming"
"Hôm nay trời nóng quá. Đi bơi thôi"
7. She's so helpful. She helps me with the difficult exercise. HELP
-có "is sp" -> dùng tính từ "helpful"
"Cô ấy rất hay giúp ích. Cô ấy giúp tôi với bài tập khó."
8. A good friend always shares happiness and sadness with you. HAPPY
-có động từ "share" + danh từ "sadness" -> dùng danh từ "happiness"
"Một người bạn tốt luôn chia sẻ nỗi vui buồn cùng bạn."
9. The students search for information in the books in the library. INFORM
-có động từ "search for" -> dùng danh từ "information"
"Các hs tìm kiếm thông tin trong các cuốn sách trong thư viện."
10. I like blue because it is a relaxing color. RELAX
-có danh từ "color" ở sau -> dùng tính từ "relaxing".
"Tôi thích màu xanh vì nó là một màu thư giãn."
11. The color you paint in your house can make you feel more comfortable. COMFORT
-có "more" -> dùng tính từ "comfortable"
"Màu sắc bạn sơn trong nhà có thể khiến bạn cảm thấy thoải mái hơn"
12. White makes me feel happy and more positive when I wake up in the morning. HAPPY
-có động từ "feel" + tt "positive" -> dùng tt "happy"
"Màu trắng khiến tôi cảm thấy vui và tích cực hơn khi thức dậy vào buổi sáng."
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
`1`. designer
`-` A/an + adj + noun
`-` Designer(n): Nhà thiết kế
`-` A lot of + N(danh từ đếm được số nhiều/không đếm được): Nhiều..
`2`. successfully
`-` Ta cần `1` trạng từ để bổ nghĩa cho động từ "finish"
`-` V + adv
`-` Successfully(adv): một cách thành công
`3`. doing
`-` DHNB: At the moment `->` chia HTTD
`@` Cấu trúc HTTD:
(`?`) (Wh-word) + am/is/are + S + V-ing ?
`4`. married
`@` Ta có cụm từ:
`-` Get married (v.phr): Kết hôn
`-` TLG: S + am/is/are + going to + V-inf
`5`. listening
`-` Like + Ving: thích làm gì...
`-` Listen to music: Nghe nhạc
`6`. swimming
`@` Ta có cụm từ:
`-` Go swimming(v.phr): Đi bơi
`-` Let's + V-inf: Hãy làm gì....
`7`. helpful
`-` Tobe + adj
`-` Helpful(adj): hay giúp đỡ
`T`rans: Cô ấy rất hay giúp đỡ. Cô ấy giúp tôi giải bài tập khó.
`8`. happiness
`@` Cấu trúc song hành:
`-` Noun + and + noun
`-` Happiness(n): Niềm hạnh phúc
`9`. information
`-` Sau giới từ "for" + N/Ving
`-` Information(n): Thông tin
`10`. relaxing
`-` A/an + adj + Noun
`-` Relaxing(adj): Thư giãn
`-` Because + mệnh đề nguyên nhân
`-` Like sth: thích thứ gì..
`11`. comfortable
`-` More + adj
`-` Comfortable(adj): thoải mái
`-` Can do sth: có thể làm g2..
`-` Feel + adj: cảm thấy thế nào..
`12`. happy
`-` Feel + adj: Cảm thấy thế nào..
`-` Happy(adj): Hạnh phúc/vui vẻ
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin