0
0
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
16
8
1. You must dispose of garbage properly (Bạn phải vứt rác đúng cách)
2. You must wear a helmet when participating in traffic(Khi tham gia giao thông bạn phải đội mũ bảo hiểm)
3. You must do your homework(Bạn phải làm bài tập về nhà của bạn)
4. You mustn't talk to talk during class (Bạn không được nói chuyện trong giờ học)
5. You mustn't fight at school (Bạn không được đánh nhau trong trường học)
6. You must'n joking in class (Bạn không được nói đùa trong lớp)
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
44
30
Must
1. I must do homework now.
2. You must eat more vegetables.
3. She must catch the bus at 7 o'clock.
Musn't
1. You musn't drink much wine.
2. You musn't smoke in this restaurant.
3. They musn't eat much meats.
Chúc bạn học tốt. Xin hay nhất ạ<3
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin