Đăng nhập để hỏi chi tiết
3
1
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
801
956
#nado503312
>< là đối lập; trái nghĩa; tương phản
3. Go to work >< go home (Đi làm >< đi về nhà)
4. Work >< study (làm việc >< học)
5. Start >< finish (bắt đầu >< kết thúc)
6. Get up >< go to bed (thức dậy >< đi ngủ)
8. watch TV >< read a book (xem TV >< đọc sách)
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
66
31
go to work - go home
work - study
start -finish
get up - go to bed
watch tv - read book
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin