Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
21. smoking
`-` S + allow + V-ing : Ai cho phép làm gì
22. to smoke
`-` S + allow + smb + to V-inf : Ai cho phép ai làm gì đó
23. going - saying
`-` giới từ + V-ing
24. writing - waiting
`-` S + go on + V-ing : Ai tiếp tục làm gì
`-` S + mind + V-ing : Ai phiền làm gì
25. to avoid - being
`-` S + V(tùy thì) + to V-inf : Ai làm gì để làm gì đó
`-` S + avoid + being + V3/ed + (by O) : Ai tránh bị làm gì
26. giving - to speak
`-` Before + V-ing : Trước khi làm gì
`-` S + swear + to V-inf : Ai thề làm gì
27. to persuade - to agree
`-` S + try + to V-inf : Ai cố gắng làm gì
`-` S + persuade + smb + to V-inf : ai thuyết phục ai làm gì
28. cleaning - to do
`-` Câu BĐ : S + need + V-ing : Ai cần được làm gì
`-` Would you like + smb + to V : Ai muốn ai làm gì
29. shutting - sitting
`-` S + mind + V-ing : Ai phiền làm gì
`-` S + hate + V-ing : Ai ghét làm gì
30. sneezing
`-` S + can't help + V-ing : Ai không thể nhịn được làm gì
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin