Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
6
4
1.house
2.round
3.light
4.board
5.compass
6.lunch
7.maths
8.friendly
9.drawers
10.blonde
IV
1.(B) kitchen
2.C ( SCHOOLYARD)
3.A (WEAR)
XIN CTRL HAY NHẤT
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
4
3
IV
1 . A
2 . C
3 . A
4. A
III
1 . country house ( Nhà ở miền quê )
2. round face ( mặt tròn )
3 . ceiling light ( đèn trần )
4 . board ( cái bảng )
5 . compass ( cái compa )
6 . school lunch ( bữa trưa ở trường học )
7 . maths ( Toán học )
9 . a chest of drawers ( một ngăn kéo )
8 . friendly ( thân thiên )
10 . blonde hair ( tóc vàng )
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin