Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
𝓟𝓪𝓻𝓴𝓬𝓱𝓪𝓮𝔂𝓸𝓾𝓷𝓰
`Answer:`
`1,` is eating
`-` Dùng HTTD vì có "Look" là DHNB
`2,` Do you study
`-` Dùng HTĐ vì có "on Mondays" là DHNB
`3,` am not listening `-` am playing
`-` Dùng HTTD vì có "at the moment" là DHNB
`4,` are reading
`-` Câu mang nghĩa tiếp diễn nên chia HTTD
`5,` are
`-` `25` là số nhiều nên dùng "are"
`6,` is
`-` $\text{There is + DT số ít}$
`7,` aren't
______________________________________
`***` Công thức HTĐ:
`@` Với ĐT tobe:
`+)` S `+` am/is/are `+` O.......
`-)` S `+` am/is/are `+` not `+` O...........
`?)` Am/Is/Are `+` (not) `+` S `+` O
`@` Với ĐT thường:
`+)` S `+` V(s/es)
`-)` S `+` don't/doesn't `+` V
`?)` Do/Does `+` (not) `+` S `+` V
`@` DHNB: always, usually, sometimes, .............
`@` Note:
`-` I `+` am
`-` You/We/They `+` are
`-` She/He/It `+` is
~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~
`-` Công thức HTTD:
`+)` S `+` am/is/are `+` V_ing
`-)` S `+` am/is/are `+` not `+` V_ing
`?)` Am/Is/Are `+` (not) `+` S `+` V_ing
`@` DHNB: now, at the moment, at present, .......
`@` Note:
`-` I `+` am
`-` You/We/They `+` are
`-` She/He/It `+` is
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
` Answer : `
` *** #Hoidap247# *** `
$\color{#1C1C1C}{N}$$\color{#363636}{h}$$\color{#4F4F4F}{a}$$\color{#696969}{t}$$\color{#828282}{H}$$\color{#9C9C9C}{h}$$\color{#B5B5B5}{u}$$\color{#CFCFCF}{y}$$\color{#E8E8E8}{y}$$\color{#FFFFFF}{<33}$
` ----------------------- `
` @ ` There `+` is `/` are `+` N
` * ` CT There is : There is `+` a `/` an `/` one `/` the `+` N đếm được số ít `/` N không đếm được
` * ` CT There are : There are `+` (number `/` many `/` a lot of `/` lots of) `+` N số nhiều
` @ ` Is `/` Are `+` there `+` N `?`
` * ` CT There is : Is there `+` a `/` an `+` N đếm được số ít `/` N không đếm được `?`
` * ` CT There are : Are there `+` (any) `+` (number `/` many `/` a lot of `/` lots of) `+` N số nhiều
` Ex III, `
` bb1. ` is eating
` bb2. ` Do you study
` bb3. ` am not listening `-` am playing
` bb4. ` are reading
` bb5. ` are
` bb6. ` is
` bb7. ` aren't
` -__-__-__-__-__-__-__-__-__-__-__-__-__-__-__-__-__-__-__- `
` *** ` CT Thì HTTD :
` (+) ` S `+` Tobe(Is `/` Am `/` Are) `+` V`-`ing
` S = ` I `+` am `+` V`-`ing
` S = ` He `/` she `/` it `/` N số ít `/` N không đếm được `+` is `+` V`-`ing
` S = ` You `/` we `/` they `/` N số nhiều `+` are `+` V`-`ing
` (-) ` S `+` Tobe(Is `/` Am `/` Are) `+` not `+` V`-`ing
` @ ` Trong đó :
“Am not” không có dạng viết tắt
Is not `=` Isn’t
Are not `=` Aren’t
` (?) ` Tobe(Is `/` Am `/` Are) ` + ` S `+` (not) `+` V`-`ing `?`
` *** ` Dạng câu hỏi : WH `-` word `+` am `/` is `/` are `+` S `+` V`-`ing `?`
` ----------------------- `
` - DHNB : `
` + ` Now (bây giờ), Right now (ngay bây giờ)
` + ` At the moment (ngay lúc này), At present (hiện tại)
`+` It’s `+` giờ cụ thể `+` now
` + ` Look `!``/` Watch `!` (Nhìn kìa)
` + ` Listen `!` (Nghe này `!`)
` + ` Keep silent `!` (Hãy giữ im lặng `!`)
` + ` Watch out `! = ` Look out `!` (Coi chừng `!` )
` to ` Cách dùng :
` + ` Diễn tả một hành động đang xảy ra tại thời điểm nói
` + ` Diễn tả một hành động hoặc sự việc nói chung đang diễn ra nhưng không nhất thiết phải thực sự diễn ra ngay lúc nói
` + ` Diễn tả một hành động `/` sự việc sắp xảy ra trong tương lai gần, thường diễn tả một kế hoạch đã lên lịch sẵn
` + ` Diễn tả hành động thường xuyên lặp đi lặp lại gây ra sự bực mình hay khó chịu cho người nói.
` @ ` Cách dùng này được dùng với trạng từ : Always, continually
` -__-__-__-__-__-__-__-__-__-__-__-__-__-__-__-__-__-__-__- `
` *** ` CT Thì HTĐ :
` @ ` Với VTobe
` (+) ` S `+` am `/` is `/` are `+` N `/` Adj
` @ ` Trong đó :
S ` = ` I `+` am
S ` = ` He `/` She `/` It `+` is
S ` = ` You `/` We `/` They `+` are
` (-) ` S `+` am `/` is `/` are `+` not `+` N `/` Adj
` @ ` Trong đó :
“Am not” không có dạng viết tắt
Is not `=` Isn’t
Are not `=` Aren’t
` (?) ` Am `/` Is `/` Are `+` S `+` N `/` Adj `?`
` *** ` Dạng câu hỏi : WH `-` word `+` am `/` is `/` are `+` S `+` O `?`
` ----------------------- `
` @ ` Với V thường
` (+) ` S `+` V`(-s``/es) +` O
` @ ` Trong đó :
S `=` I `/` You `/` We `/` They `/` Danh từ số nhiều `+` V`-`inf
S `=` He `/` She `/` It `/` Danh từ số ít `+` V`(-s``/es) `
` (-) ` S `+` (TĐT) do `/` does `+` not `+` V`-`inf `+` O
` @ ` Trong đó :
Do not `=` don’t
Does not `=` doesn’t
S `=` I `/` You `/` We `/` They `/` Danh từ số nhiều `+` Do not
S `=` He `/` She `/` It `/` Danh từ số ít `+` Does not
` (?) ` (TĐT)Do `/` Does `+` S `+` V`-`inf `+` O `?`
` *** ` Dạng câu hỏi : WH `-` word `+` (TĐT)do `/` does `+` S `+` V`-`inf `+` O `?`
` ----------------------- `
` - DHNB : ` Adverbs of frequency (Trạng từ chỉ tần suất, chỉ sự thường xuyên)
` + ` Always
` + ` Usually
` + ` Often
` + ` Frequently
` + ` Sometimes
` + ` Seldom
` + ` Rarely
` + ` Hardly
` + ` Never
` + ` Generally
` + ` Regularly
` + ` Every ` + ` day `/` week `/` month `/` year `/` morning `/` evening `/` afternoon `...`
` + ` Once `/` twice `/` three `/` four times `….. ` a day `/` week `/` month `/` year `,.... ` : Một lần `/` hai lần `/` ba lần `/` bốn lần `……..` mỗi ngày `/` tuần `/` tháng `/` năm
` ----------------------- `
` -> ` Cách dùng
` + ` Diễn tả những hành động, sự việc diễn ra lặp đi lặp lại, thường xuyên hay một thói quen thường nhật.
` + ` Diễn tả một chân lý, sự thật hiển nhiên
` + ` Diễn tả những sự sắp xếp thời gian, cố định, một lịch trình có sẵn, chương trình, thời gian biểu và khó có khả năng thay đổi như lịch tàu, xe, máy bay, lịch học, lịch trình du lịch
` + ` Diễn tả trạng thái, cảm giác, cảm xúc của một chủ thể ngay tại thời điểm nói.
` + ` Diễn tả các hướng dẫn, chỉ dẫn
` #Pyyx# `
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin
1
224
1
thank you chị ạ!!!!!!!!!
5730
109685
5213
kcj nè ^^
0
50
0
cj ơi giúp em câu trong tcn ik ạ