0
0
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
2585
2741
$\bullet$ Câu tường thuật (Statements) :
`@` S + said (to) / told + (O) (that) + S + V Lùi thì + ...
`--------`
`3` Tom said his friend was coming the next week
`-` Lùi thì : HTTD `->` QKTD : (+) S + am/is/are + V-ing + ...
`-` Đổi TTSH : My `->` His
`-` Chủ ngữ "his friend" số ít `->` Dùng was
`-` Đổi thời gian : Next week `->` The next week
`4` He said to his friend he was going on holiday the next day
`-` Lùi thì : HTTD `->` QKTD
`-` Đổi chủ ngữ : I `->` He
`-` Chủ ngữ "his friend" số ít `->` Dùng was
`-` Đổi thời gian : Tomorrow `->` The next day
`\text{@ TheFallen}`
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
`-` Tường thuật :
`+` S + said + that + S + V ( lùi thì )
`+` S + said to / told + O + that + S + V ( lùi thì )
`-` HTTD `->` QKTD : S + was / were + V-ing
`*` I , He , She , It `+` was
`*` You , We , They `+` were
`3`.Tom said that his friend was coming the following week
`4`.He said to his friend that he was going on holiday the following day
`\text{# TF}`
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin