Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`1.` Smoking isn't allowed in this restaurant.
`->` Câu bị động thì HTĐ
$\text{S + am/is/are + P2}$
`2.` He was said to have been the richest man in the woman
`->` Câu bị động ở dạng tường thuật
$\text{S + be + P2 + to V}$
`3.` Were any question asked about me?
`->` Câu bị động thì QKĐ:
$\text{Was/were + S + P2 + ...?}$
`4.` The task can be not finished on time.
`->` Câu bị động với ĐTKT:
$\text{S + ĐTKT + be + P2}$
$chucbanhoctot$
$\textit{~KaitoKid!}$
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
`-` BĐ :
`+` HTĐ : S + is / am / are + VpII ( by O )
`+` QKĐ : S + was / were + VpII ( by O )
`+` Can : S + can be + VpII ( by O )
`+` BĐ Đặc biệt :
`*` `C1` : It + is / was / ... + VpII + that + Clause
`*` `C2` [ Mệnh đề `2` `=` Quá khứ ] : S + is / am / are / ... + VpII + to have VpII
`1`.Smoking isn't allowed in this restaurant
`2`.He was said to have been the richest man in the woman
`3`.Were any questions asked about me `?`
`4`.The task can't be finished on time
`\text{# TF}`
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin