

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`1.` on `→` ∅
`@` Hiện tại đơn: `(+)` `S` `+` is/am/are `+` adj/`N`
`2.` does `→` do
`@` Hiện tại đơn: `(+)` `S` `+` `V`(s/es) `+` ...
`-` We `+` `V` (giữ nguyên)
`3.` has `→` have
`@` Hiện tại đơn: `(+)` `S` `+` `V`(s/es) `+` ...
`-` We `+` `V` (giữ nguyên)
`4.` England `→` English
`-` England (n): nước Anh
`-` English (n): môn Anh, ngôn ngữ Anh
`5.` Does `→` Do
`@` Hiện tại đơn: `(+)` `S` `+` `V`(s/es) `+` ...
`-` You `+` `V` (giữ nguyên)
`6.` are `→` is
`-` What day is it today? : Hôm nay là thứ mấy?
`7.` listening music `→` listening to music
`-` listening to music: nghe nhạc
`8.` morning Saturday `→` Saturday morning
`-` Các thứ đứng trước các buổi
`9.` go to `→` go
`@` Hiện tại đơn: `(+)` `S` `+` `V`(s/es) `+` ...
`-` I `+` `V` (giữ nguyên)
`\text{#Rain}`
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?

Bảng tin